Đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC, 21h00 ngày 31/3
Kết quả Romania Inter Star vs Rukinzo FC
Đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ Rukinzo FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs Rukinzo FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC trước đây
-
09/09/2023Rukinzo FC2 - 1Romania Inter Star1 - 0L
-
11/02/2023Romania Inter Star1 - 0Rukinzo FC1 - 0W
-
12/11/2022Rukinzo FC2 - 0Romania Inter Star0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Rukinzo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Romania Inter Star (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và Rukinzo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 24 | 18 | 4 | 2 | 43 | 8 | 35 | 58 | T T H T T T |
2 | Flambeau du Centre | 25 | 16 | 6 | 3 | 39 | 16 | 23 | 54 | B B T H T T |
3 | Rukinzo FC | 25 | 17 | 2 | 6 | 40 | 21 | 19 | 53 | T B T B T T |
4 | Musongati FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 36 | 13 | 23 | 51 | H T T H T T |
5 | Le Messager Ngozi | 25 | 14 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 48 | H T B T T B |
6 | Olympique Star | 25 | 10 | 10 | 5 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H T T |
7 | Aigle Noir | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 22 | 6 | 37 | B T T H T B |
8 | BS Dynamic | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 37 | 2 | 32 | T T B H B T |
9 | Bumamuru | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 30 | -3 | 31 | H B B T B B |
10 | LLB Academic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 31 | -5 | 27 | H H B H T B |
11 | Moso Sugar Company | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | H B H B B T |
12 | Kayanza Utd | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 24 | B T B H B T |
13 | Romania Inter Star | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 39 | -18 | 22 | H T H T B B |
14 | Fc Tigre Noir | 25 | 4 | 6 | 15 | 17 | 32 | -15 | 18 | H B H B B B |
15 | Telaviv FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 27 | 61 | -34 | 17 | H T B H B B |
16 | Magara Young Boys | 24 | 1 | 3 | 20 | 19 | 60 | -41 | 6 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: