Đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision, 18h00 ngày 07/2
Kết quả Romania Inter Star vs Royal Vision
Đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ Royal Vision gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs Royal Vision
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision trước đây
-
17/11/2024Royal Vision1 - 2Romania Inter Star0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Royal Vision: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Romania Inter Star (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và Royal Vision trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | H T H T T T |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T T H T T T |
3 | Flambeau du Centre | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 17 | 10 | 34 | H H T H H T |
4 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Le Messager Ngozi | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 30 | T T H H H B |
6 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | B T T B B H |
7 | Rukinzo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 26 | 16 | 29 | T B T T H B |
8 | Romania Inter Star | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 29 | H T T T T B |
9 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | H T B T H B |
10 | Vitalo | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T T B B H H |
11 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
12 | Royal Vision | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B B H B T |
13 | Moso Sugar Company | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 44 | -29 | 13 | T B B B T T |
14 | BS Dynamic | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B B B H H |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B B H |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: