Đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Le Messager Ngozi vs Vitalo
Đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Le Messager Ngozi vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo trước đây
-
17/11/2024Vitalo1 - 1Le Messager Ngozi0 - 0D
-
14/04/2024Vitalo1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0L
-
10/09/2023Le Messager Ngozi0 - 1Vitalo0 - 0L
-
04/03/2023Vitalo0 - 2Le Messager Ngozi0 - 0W
-
09/10/2022Le Messager Ngozi1 - 1Vitalo1 - 1D
-
27/02/2022Vitalo0 - 0Le Messager Ngozi0 - 0D
-
17/10/2021Le Messager Ngozi2 - 1Vitalo0 - 0W
-
16/04/2021Vitalo1 - 1Le Messager Ngozi1 - 0D
-
04/10/2020Le Messager Ngozi4 - 2Vitalo4 - 0W
-
04/04/2020Vitalo0 - 0Le Messager Ngozi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Messager Ngozi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Le Messager Ngozi (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Messager Ngozi và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | T H T T T B |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T H T T T T |
3 | Flambeau du Centre | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 37 | H T H H T T |
4 | Rukinzo FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 47 | 26 | 21 | 32 | B T T H B T |
5 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B T T H T T |
6 | Le Messager Ngozi | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | T H H H B B |
7 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | T T B B H T |
8 | Vitalo | 19 | 7 | 8 | 4 | 30 | 15 | 15 | 29 | T B B H H T |
9 | Romania Inter Star | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 29 | T T T T B B |
10 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B T H B B |
11 | Royal Vision | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 22 | B B H B T T |
12 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
13 | Moso Sugar Company | 19 | 4 | 1 | 14 | 15 | 49 | -34 | 13 | B B B T T B |
14 | BS Dynamic | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B B H H B |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B H B |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: