Kết quả BS Dynamic vs Vitalo, 18h10 ngày 25/01
Kết quả BS Dynamic vs Vitalo
Đối đầu BS Dynamic vs Vitalo
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202518:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BS Dynamic vs Vitalo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 17
-
BS Dynamic vs Vitalo: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
29'0-0
-
50'0-0
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
BS Dynamic vs Vitalo: Số liệu thống kê
-
BS DynamicVitalo
-
9Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
45Pha tấn công57
-
-
72Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 24 | 17 | 5 | 2 | 54 | 12 | 42 | 56 | B H T T T T |
2 | Bumamuru | 24 | 15 | 8 | 1 | 42 | 15 | 27 | 53 | T H H T H T |
3 | Musongati FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 14 | 26 | 45 | T H T T T T |
4 | Flambeau du Centre | 24 | 11 | 10 | 3 | 34 | 20 | 14 | 43 | T H H B H T |
5 | Vitalo | 24 | 11 | 9 | 4 | 39 | 19 | 20 | 42 | T T H T T T |
6 | Olympique Star | 24 | 12 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 42 | T B H T T H |
7 | Rukinzo FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 52 | 30 | 22 | 40 | T H T B T H |
8 | Romania Inter Star | 24 | 12 | 3 | 9 | 35 | 30 | 5 | 39 | B H T T B T |
9 | Ngozi City FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 28 | 4 | 36 | B T T T B B |
10 | Le Messager Ngozi | 24 | 9 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 34 | B B H T B B |
11 | Kayanza Utd | 24 | 8 | 4 | 12 | 31 | 42 | -11 | 28 | T T B B B T |
12 | Royal Vision | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 45 | -21 | 23 | T H B B B B |
13 | BS Dynamic | 24 | 2 | 9 | 13 | 19 | 45 | -26 | 15 | B H B B T B |
14 | Academie Deira | 24 | 3 | 4 | 17 | 18 | 49 | -31 | 13 | B T H B B B |
15 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 1 | 19 | 20 | 62 | -42 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 24 | 3 | 0 | 21 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation