Kết quả Musongati FC vs Aigle Noir, 20h45 ngày 26/01
Kết quả Musongati FC vs Aigle Noir
Đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:45
-
Musongati FC 20Aigle Noir 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
1.03U 2.25
0.781
2.25X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Musongati FC vs Aigle Noir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 17
-
Musongati FC vs Aigle Noir: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
20'0-1
-
23'0-1
-
33'0-1
-
56'0-1
-
83'0-2
-
90'0-2
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Musongati FC vs Aigle Noir: Số liệu thống kê
-
Musongati FCAigle Noir
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 7 | 32 | 40 | T H T H T T |
2 | Bumamuru | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T T T H T T |
3 | Flambeau du Centre | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H H T H H |
4 | Le Messager Ngozi | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 30 | B T T H H H |
5 | Rukinzo FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 24 | 17 | 29 | T T B T T H |
6 | Romania Inter Star | 17 | 9 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H T T T T |
7 | Musongati FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 12 | 18 | 28 | H B T T B B |
8 | Olympique Star | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | T B B T T H |
9 | Ngozi City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T B T H |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | H T T B B H |
11 | Kayanza Utd | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B H H |
12 | Royal Vision | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 16 | H T B B H B |
13 | BS Dynamic | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 31 | -19 | 10 | B H B B B H |
14 | Moso Sugar Company | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 43 | -30 | 10 | B T B B B T |
15 | Academie Deira | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B B B B |
16 | LLB Academic | 17 | 2 | 0 | 15 | 13 | 49 | -36 | 6 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation