Kết quả Romania Inter Star vs Vitalo, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Romania Inter Star vs Vitalo
Đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Vitalo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.80U 2.5
1.001
4.33X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Romania Inter Star vs Vitalo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 15
-
Romania Inter Star vs Vitalo: Diễn biến chính
-
80'Bashirahishize S.1-0
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Romania Inter Star vs Vitalo: Số liệu thống kê
-
Romania Inter StarVitalo
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
39Pha tấn công49
-
-
51Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | H T H T T T |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T T H T T T |
3 | Flambeau du Centre | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 17 | 10 | 34 | H H T H H T |
4 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Le Messager Ngozi | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 30 | T T H H H B |
6 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | B T T B B H |
7 | Rukinzo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 26 | 16 | 29 | T B T T H B |
8 | Romania Inter Star | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 29 | H T T T T B |
9 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | H T B T H B |
10 | Vitalo | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T T B B H H |
11 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
12 | Royal Vision | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B B H B T |
13 | Moso Sugar Company | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 44 | -29 | 13 | T B B B T T |
14 | BS Dynamic | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B B B H H |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B B H |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation