Kết quả Angkor Tige vs Tiffy Army FC, 18h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 14

  • Angkor Tige vs Tiffy Army FC: Diễn biến chính

  • 35'
    Taiga Kitajima goal 
    1-0
  • 37'
    Ky Rina goal 
    2-0
  • 39'
    2-0
    Phalla Vorn
  • 43'
    Ben Nugent
    2-0
  • 45'
    Kodai Nagashima goal 
    3-0
  • 78'
    Kodai Nagashima goal 
    4-0
  • 84'
    Taiga Kitajima goal 
    5-0
  • BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Angkor Tige vs Tiffy Army FC: Số liệu thống kê

  • Angkor Tige
    Tiffy Army FC
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Phnom Penh FC 15 13 2 0 55 17 38 41 T H T T T H
2 Svay Rieng FC 16 13 1 2 52 10 42 40 T T T T T T
3 Visakha FC 16 11 2 3 43 15 28 35 H H T B T T
4 Angkor tiger FC 15 9 2 4 33 18 15 29 T T T H T B
5 Boeung Ket Angkor 15 7 2 6 36 25 11 23 B T B T T B
6 Nagaworld FC 15 7 2 6 25 24 1 23 B T H B B H
7 ISI Dangkor Senchey FC 15 5 3 7 22 29 -7 18 B B B T H T
8 Tiffy Army FC 16 5 2 9 29 40 -11 17 H B B B B T
9 Life 16 2 4 10 15 41 -26 10 H B B T B H
10 National Police Commissary 15 1 2 12 14 53 -39 5 B H B B B B
11 Kirivong Sok Sen Chey 16 0 2 14 10 62 -52 2 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs