Kết quả ISI Dangkor Senchey FC vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 16/02
Kết quả ISI Dangkor Senchey FC vs Phnom Penh FC
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.85-2
0.85O 4
0.90U 4
0.801
7.00X
5.252
1.28Hiệp 1+1
0.70-1
1.00O 1.75
0.90U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ISI Dangkor Senchey FC vs Phnom Penh FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 22
-
ISI Dangkor Senchey FC vs Phnom Penh FC: Diễn biến chính
-
26'Long D.1-0
-
41'1-1
Rafael Andrés Nieto Rondón
-
51'Kazu Yanagidate1-1
-
57'Koum David J. W.1-1
-
59'1-1Koeut Pich
-
65'1-1
-
77'1-2
Rafael Andrés Nieto Rondón
-
79'Long D.1-2
-
82'1-2
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
ISI Dangkor Senchey FC vs Phnom Penh FC: Số liệu thống kê
-
ISI Dangkor Senchey FCPhnom Penh FC
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
67Pha tấn công100
-
-
22Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs