Kết quả Life vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 18/01
Kết quả Life vs Phnom Penh FC
Đối đầu Life vs Phnom Penh FC
Phong độ Life gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202518:00
-
Life 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.98-3.25
0.83O 4.25
0.80U 4.25
1.001
34.00X
17.002
1.04Hiệp 1+1.25
0.71-1.25
0.99O 1.75
0.95U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Life vs Phnom Penh FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 18
-
Life vs Phnom Penh FC: Diễn biến chính
-
4'0-1Rafael Andrés Nieto Rondón (Assist:Lim Pisoth)
-
15'0-2Javier Agustine Ocampo Gayoso (Assist:Lim Pisoth)
-
20'0-3Jelle Goselink (Assist:Lim Pisoth)
-
35'Seo-In Kim0-3
-
53'0-4Yiyoung Park (Assist:Seut Baraing)
-
55'Meng S.0-4
-
83'0-5Ofufu Ibeh (Assist:Orn Chanpolin)
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Life vs Phnom Penh FC: Số liệu thống kê
-
LifePhnom Penh FC
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
66Pha tấn công106
-
-
25Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 17 | 14 | 2 | 1 | 61 | 20 | 41 | 44 | T T T H T B |
2 | Svay Rieng FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 38 | T B T T T B |
4 | Angkor tiger FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 33 | T H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 17 | 8 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 26 | B T T B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | B T H T T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 17 | 1 | 2 | 14 | 16 | 63 | -47 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 65 | -50 | 5 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs