Kết quả Ministry of Interior FA vs Boeung Ket, 18h00 ngày 19/01
Kết quả Ministry of Interior FA vs Boeung Ket
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Phong độ Boeung Ket gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.83-2.75
0.87O 5.25
0.92U 5.25
0.781
26.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.25
0.76-1.25
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ministry of Interior FA vs Boeung Ket
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 18
-
Ministry of Interior FA vs Boeung Ket: Diễn biến chính
-
5'San Bora (Assist:Hamisi M.)1-0
-
20'1-1
Ryohei Yoshihama (Assist:Iago Fernandes)
-
35'1-2
Mat Noron
-
51'1-3
Iago Fernandes (Assist:Ryohei Yoshihama)
-
61'1-3Charlie Scott
-
75'1-4
Mat Noron (Assist:Scott Woods)
-
80'1-5
Iago Fernandes (Assist:Mat Noron)
-
90'1-6
Nava Soeuth
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Ministry of Interior FA vs Boeung Ket: Số liệu thống kê
-
Ministry of Interior FABoeung Ket
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
55Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs