Đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige, 18h00 ngày 27/10
Kết quả Phnom Penh FC vs Angkor Tige
Đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Phong độ Angkor Tige gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Phnom Penh FC vs Angkor Tige
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige trước đây
-
31/03/2024Angkor Tige0 - 2Phnom Penh FC0 - 2W
-
07/01/2024Phnom Penh FC3 - 2Angkor Tige2 - 1W
-
30/09/2023Angkor Tige0 - 3Phnom Penh FC0 - 1W
-
27/08/2022Angkor Tige1 - 4Phnom Penh FC1 - 3W
-
09/07/2022Phnom Penh FC3 - 2Angkor Tige1 - 1W
-
19/03/2022Angkor Tige4 - 2Phnom Penh FC1 - 1L
-
12/09/2021Angkor Tige0 - 2Phnom Penh FC0 - 0W
-
04/03/2023Phnom Penh FC8 - 1Angkor Tige8 - 0W
-
05/02/2021Angkor Tige0 - 1Phnom Penh FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 7 | 6 | 0 | 1 |
VĐQG Campuchia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Angkor Tige: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phnom Penh FC và Angkor Tige trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 8 | 8 | 0 | 0 | 39 | 10 | 29 | 24 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 9 | 20 | 21 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T B T H B |
4 | Svay Rieng FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 26 | 9 | 17 | 15 | T T B T B T |
5 | Nagaworld FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B B B T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | B B T T H T |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B H T B B |
8 | Tiffy Army FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 24 | -11 | 7 | B T H T B B |
9 | National Police Commissary | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 28 | -19 | 4 | B B B B T B |
10 | Life | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 26 | -20 | 2 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 31 | -26 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: