Đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC, 16h45 ngày 31/3
Kết quả Angkor Tige vs Phnom Penh FC
Đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC
Phong độ Angkor Tige gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2023-2024: Angkor Tige vs Phnom Penh FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/3/2024 15:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC trước đây
-
07/01/2024Phnom Penh FC3 - 2Angkor Tige2 - 1L
-
30/09/2023Angkor Tige0 - 3Phnom Penh FC0 - 1L
-
27/08/2022Angkor Tige1 - 4Phnom Penh FC1 - 3L
-
09/07/2022Phnom Penh FC3 - 2Angkor Tige1 - 1L
-
19/03/2022Angkor Tige4 - 2Phnom Penh FC1 - 1W
-
12/09/2021Angkor Tige0 - 2Phnom Penh FC0 - 0L
-
04/03/2023Phnom Penh FC8 - 1Angkor Tige8 - 0L
-
05/02/2021Angkor Tige0 - 1Phnom Penh FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 6 | 1 | 0 | 5 |
VĐQG Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Phnom Penh FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angkor Tige (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Angkor Tige (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angkor Tige thắng
Bại: là số trận Angkor Tige thua
Thắng: là số trận Angkor Tige thắng
Bại: là số trận Angkor Tige thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angkor Tige và Phnom Penh FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 23 | 19 | 2 | 2 | 60 | 26 | 34 | 59 | H T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 54 | 27 | 27 | 55 | T B T H T T |
3 | Visakha FC | 23 | 12 | 2 | 9 | 47 | 34 | 13 | 38 | T T B B T B |
4 | Boeung Ket Angkor | 24 | 9 | 7 | 8 | 55 | 43 | 12 | 34 | B T T B T B |
5 | ISI Dangkor Senchey FC | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 49 | -10 | 34 | H T B T B B |
6 | Tiffy Army FC | 24 | 9 | 3 | 12 | 39 | 36 | 3 | 30 | B B B B T T |
7 | Nagaworld FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 35 | 46 | -11 | 27 | H T B H B T |
8 | Prey Veng | 24 | 6 | 5 | 13 | 42 | 52 | -10 | 23 | H H B B B T |
9 | Kirivong Sok Sen Chey | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 54 | -22 | 20 | T H T B B T |
10 | Angkor tiger FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 35 | 71 | -36 | 18 | B B H T B B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: