Đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC, 18h00 ngày 04/1
Kết quả Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC
Đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC
Phong độ Tiffy Army FC gần đây
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC trước đây
-
19/09/2024ISI Dangkor Senchey FC2 - 2Tiffy Army FC1 - 2D
-
21/04/2024Tiffy Army FC3 - 2ISI Dangkor Senchey FC1 - 1W
-
21/01/2024Tiffy Army FC4 - 0ISI Dangkor Senchey FC3 - 0W
-
29/10/2023ISI Dangkor Senchey FC2 - 1Tiffy Army FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiffy Army FC vs ISI Dangkor Senchey FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiffy Army FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tiffy Army FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
Thắng: là số trận Tiffy Army FC thắng
Bại: là số trận Tiffy Army FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tiffy Army FC và ISI Dangkor Senchey FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 14 | 13 | 1 | 0 | 55 | 17 | 38 | 40 | T T H T T T |
2 | Svay Rieng FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 50 | 10 | 40 | 37 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 37 | 14 | 23 | 29 | T T H H T B |
4 | Angkor tiger FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 16 | 11 | 26 | B B T T T H |
5 | Nagaworld FC | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B T H B B |
6 | Boeung Ket Angkor | 13 | 6 | 2 | 5 | 32 | 22 | 10 | 20 | H B B T B T |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 15 | H B B B T H |
8 | Tiffy Army FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 25 | 38 | -13 | 14 | T T H B B B |
9 | Life | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 36 | -23 | 9 | B T H B B T |
10 | National Police Commissary | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 46 | -33 | 5 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 14 | 0 | 1 | 13 | 9 | 55 | -46 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: