Đối đầu Life vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 18/1
Kết quả Life vs Phnom Penh FC
Đối đầu Life vs Phnom Penh FC
Phong độ Life gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Life vs Phnom Penh FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Life vs Phnom Penh FC trước đây
-
29/09/2024Phnom Penh FC10 - 0Life3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Life vs Phnom Penh FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Phnom Penh FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Phnom Penh FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Phnom Penh FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Life (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Life (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Life thắng
Bại: là số trận Life thua
Thắng: là số trận Life thắng
Bại: là số trận Life thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Life và Phnom Penh FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 15 | 13 | 2 | 0 | 55 | 17 | 38 | 41 | T H T T T H |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 15 | 28 | 35 | H H T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 29 | T T T H T B |
5 | Boeung Ket Angkor | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | B T B T T B |
6 | Nagaworld FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B T H B B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B B T H T |
8 | Tiffy Army FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 40 | -11 | 17 | H B B B B T |
9 | Life | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 41 | -26 | 10 | H B B T B H |
10 | National Police Commissary | 15 | 1 | 2 | 12 | 14 | 53 | -39 | 5 | B H B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 16 | 0 | 2 | 14 | 10 | 62 | -52 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: