Đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC, 16h45 ngày 31/3
Kết quả Prey Veng vs Svay Rieng FC
Đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC
Phong độ Prey Veng gần đây
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Prey Veng vs Svay Rieng FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 15:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC trước đây
-
07/01/2024Svay Rieng FC2 - 0Prey Veng1 - 0L
-
30/09/2023Prey Veng3 - 5Svay Rieng FC0 - 2L
-
18/07/2021Prey Veng1 - 2Svay Rieng FC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prey Veng vs Svay Rieng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prey Veng (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Prey Veng (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prey Veng thắng
Bại: là số trận Prey Veng thua
Thắng: là số trận Prey Veng thắng
Bại: là số trận Prey Veng thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prey Veng và Svay Rieng FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 23 | 19 | 2 | 2 | 60 | 26 | 34 | 59 | H T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 54 | 27 | 27 | 55 | T B T H T T |
3 | Visakha FC | 23 | 12 | 2 | 9 | 47 | 34 | 13 | 38 | T T B B T B |
4 | Boeung Ket Angkor | 24 | 9 | 7 | 8 | 55 | 43 | 12 | 34 | B T T B T B |
5 | ISI Dangkor Senchey FC | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 49 | -10 | 34 | H T B T B B |
6 | Tiffy Army FC | 24 | 9 | 3 | 12 | 39 | 36 | 3 | 30 | B B B B T T |
7 | Nagaworld FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 35 | 46 | -11 | 27 | H T B H B T |
8 | Prey Veng | 24 | 6 | 5 | 13 | 42 | 52 | -10 | 23 | H H B B B T |
9 | Kirivong Sok Sen Chey | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 54 | -22 | 20 | T H T B B T |
10 | Angkor tiger FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 35 | 71 | -36 | 18 | B B H T B B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: