Đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Nagaworld FC vs Visakha FC
Đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC
Phong độ Nagaworld FC gần đây
Phong độ Visakha FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Nagaworld FC vs Visakha FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC trước đây
-
18/08/2024Visakha FC0 - 1Nagaworld FC0 - 0W
-
03/02/2024Nagaworld FC3 - 1Visakha FC1 - 0W
-
25/11/2023Visakha FC1 - 1Nagaworld FC0 - 0D
-
12/08/2023Nagaworld FC1 - 4Visakha FC0 - 2L
-
20/08/2022Nagaworld FC1 - 2Visakha FC1 - 1L
-
05/07/2022Nagaworld FC0 - 2Visakha FC0 - 2L
-
12/03/2022Visakha FC0 - 1Nagaworld FC0 - 0W
-
25/09/2021Nagaworld FC0 - 1Visakha FC0 - 0L
-
27/05/2023Visakha FC1 - 1Nagaworld FC0 - 1D
-
22/04/2023Nagaworld FC1 - 0Visakha FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 8 | 3 | 1 | 4 |
VĐQG Campuchia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagaworld FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Nagaworld FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagaworld FC thắng
Bại: là số trận Nagaworld FC thua
Thắng: là số trận Nagaworld FC thắng
Bại: là số trận Nagaworld FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nagaworld FC và Visakha FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 14 | 32 | 31 | T T T T T H |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
4 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
5 | Svay Rieng FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 19 | B T B T T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 14 | T B B T T H |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H B B |
9 | Life | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 30 | -20 | 6 | H B B B T H |
10 | National Police Commissary | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 38 | -25 | 5 | B T B B B H |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: