Kết quả Atletico Ottawa vs Valour, 01h00 ngày 06/05
Kết quả Atletico Ottawa vs Valour
Đối đầu Atletico Ottawa vs Valour
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202401:00
-
Atletico Ottawa 32Valour 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.97O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.73X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs Valour
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 5
-
Atletico Ottawa vs Valour: Diễn biến chính
-
18'0-0Noah Verhoeven
-
19'Ruben Del Campo1-0
-
32'Gabriel Antinoro (Assist:Kris Twardek)2-0
-
47'Amer Didic2-0
-
67'Matteo de Brienne2-0
-
70'2-0Dante Campbell
-
90'2-0Jordan Faria
-
90'Kris Twardek2-0
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs Valour: Số liệu thống kê
-
Atletico OttawaValour
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
482Số đường chuyền446
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn13
-
-
7Thử thách6
-
-
104Pha tấn công100
-
-
38Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 25 | 10 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 40 | H T H H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 26 | T B T H H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs