Kết quả Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps, 08h30 ngày 16/05
Kết quả Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202408:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.75
0.92U 2.75
0.961
2.20X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
45'0-0Bjorn Inge Utvik
-
45'Rafael Navarro Leal1-0
-
45'Djordje Mihailovic Penalty awarded1-0
-
61'Calvin Harris
Kevin Cabral1-0 -
62'1-0Tristan Blackmon
Luis Carlos Ramos Martins -
62'Connor Ronan
Oliver Larraz1-0 -
62'1-0Ryan Raposo
Levonte Johnson -
71'1-0Pabrice Picault
Javain Brown -
72'Jasper Loffelsend
Djordje Mihailovic1-0 -
81'Jonathan Lewis
Omir Fernandez1-0 -
81'Darren Yapi
Rafael Navarro Leal1-0 -
88'1-0Cyprian Kachwele
Adrian Andres Cubas
-
Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen3Sam Vines5Andreas Maxso64Moise Bombito2Keegan Rosenberry23Cole Bassett18Oliver Larraz11Omir Fernandez10Djordje Mihailovic91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal25Ryan Gauld24OBrian White28Levonte Johnson22Ali Ahmed45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas14Luis Carlos Ramos Martins23Javain Brown4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
6Lalas Abubakar20Connor Ronan7Jonathan Lewis22Sebastian Anderson77Darren Yapi14Calvin Harris31Adam Beaudry99Jackson Travis21Jasper LoffelsendAlessandro Schopf 8Ryan Raposo 7Isaac Boehmer 32Ralph Priso-Mbongue 13Cyprian Kachwele 55Pabrice Picault 11Tristan Blackmon 6Sebastian Berhalter 16Mathias Laborda 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsVancouver Whitecaps
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
548Số đường chuyền401
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
13Thử thách13
-
-
120Pha tấn công70
-
-
74Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 22 | 14 | 5 | 3 | 50 | 31 | 19 | 47 | B H T T T T |
2 | FC Cincinnati | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T T B T T |
3 | Columbus Crew | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T T B T T T |
4 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
5 | New York City FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 25 | 7 | 35 | T B B B T T |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Nashville | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | B H T T B B |
8 | Atlanta United | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
9 | Toronto FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 39 | -9 | 24 | H B B B B B |
10 | Orlando City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 24 | B B H T B T |
11 | Montreal Impact | 21 | 5 | 7 | 9 | 30 | 45 | -15 | 22 | H H H B T B |
12 | New England Revolution | 19 | 7 | 1 | 11 | 20 | 36 | -16 | 22 | T T T T B T |
13 | Chicago Fire | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 21 | H T T B B T |
14 | Philadelphia Union | 21 | 4 | 8 | 9 | 36 | 39 | -3 | 20 | H B B B B B |
15 | DC United | 22 | 4 | 8 | 10 | 30 | 42 | -12 | 20 | H B B B H B |
1 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
2 | Real Salt Lake | 21 | 11 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T H T B T |
3 | Los Angeles Galaxy | 22 | 11 | 7 | 4 | 42 | 29 | 13 | 40 | B T T T T B |
4 | Colorado Rapids | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T T T B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T T B B T T |
6 | Portland Timbers | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 38 | 3 | 30 | H H T T T B |
7 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
8 | Minnesota United FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H B B B B B |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 21 | 6 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 23 | H T T B B T |
12 | St. Louis City | 21 | 4 | 10 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 22 | 4 | 5 | 13 | 34 | 46 | -12 | 17 | T B B B T B |
14 | San Jose Earthquakes | 21 | 3 | 2 | 16 | 29 | 56 | -27 | 11 | B B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs