Kết quả Forge FC vs York United FC, 03h10 ngày 02/06
Kết quả Forge FC vs York United FC
Đối đầu Forge FC vs York United FC
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ York United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202403:10
-
Forge FC 23York United FC 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.86O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs York United FC
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 6
-
Forge FC vs York United FC: Diễn biến chính
-
16'0-0Orlando Botello
-
29'Kyle Edward Bekker1-0
-
34'Tristan Borges (Assist:Kwasi Poku)2-0
-
40'2-0Edgar Martinez
-
45'2-0Austin Ricci
-
45'2-0Noah Abatneh
-
45'Beni Badibanga2-0
-
45'Tristan Borges2-0
-
53'Daniel Parra (Assist:Kwasi Poku)3-0
-
85'3-0Markiyan Voytsekhovskyi
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs York United FC: Số liệu thống kê
-
Forge FCYork United FC
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
551Số đường chuyền460
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn8
-
-
10Thử thách10
-
-
104Pha tấn công69
-
-
63Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs