Kết quả HFX Wanderers FC vs Cavalry FC, 01h00 ngày 12/05
Kết quả HFX Wanderers FC vs Cavalry FC
Đối đầu HFX Wanderers FC vs Cavalry FC
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
Phong độ Cavalry FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202401:00
-
HFX Wanderers FC 51Cavalry FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.92O 2.5
0.92U 2.5
0.761
2.80X
3.402
2.14Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HFX Wanderers FC vs Cavalry FC
-
Sân vận động: Wandering Sports Association Sports Grou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 5
-
HFX Wanderers FC vs Cavalry FC: Diễn biến chính
-
28'Tiago de Freitas Guimaraes Coimbra,Canada0-0
-
33'Daniel Nimick0-0
-
33'Jeremy Gagnon Lapare0-0
-
34'0-0Charlie Trafford
-
42'Zachary Fernandez0-0
-
45'Ryan Telfer0-0
-
58'0-1William Akio (Assist:Lucas Dias)
-
69'0-1Jesse Daley
-
78'Giorgio Probo (Assist:Daniel Nimick)1-1
-
89'1-1Bradley Sheede Kamdem Fewo
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
HFX Wanderers FC vs Cavalry FC: Số liệu thống kê
-
HFX Wanderers FCCavalry FC
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài15
-
-
1Cản sút8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
350Số đường chuyền492
-
-
10Phạm lỗi22
-
-
22Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách10
-
-
91Pha tấn công120
-
-
42Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs