Kết quả HFX Wanderers FC vs Valour, 02h00 ngày 21/05
Kết quả HFX Wanderers FC vs Valour
Đối đầu HFX Wanderers FC vs Valour
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202402:00
-
HFX Wanderers FC 21Valour 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
1.01O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HFX Wanderers FC vs Valour
-
Sân vận động: Wandering Sports Association Sports Grou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 5
-
HFX Wanderers FC vs Valour: Diễn biến chính
-
15'0-0Darlington Murasiranwa
-
43'0-0Noah Verhoeven
-
49'0-1Diogo Ressurreicao (Assist:Abdul Wahid Binate)
-
58'0-1Juan Pablo Sanchez
-
59'0-1Jordan Faria
-
67'Daniel Nimick1-1
-
73'Daniel Nimick1-1
-
74'1-1Themi Antonoglou
-
75'1-2Jordi Swibel
-
87'Zachary Fernandez1-2
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
HFX Wanderers FC vs Valour: Số liệu thống kê
-
HFX Wanderers FCValour
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
438Số đường chuyền383
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công24
-
-
6Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách19
-
-
119Pha tấn công92
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs