Kết quả Montreal Impact vs DC United, 06h40 ngày 30/05
Kết quả Montreal Impact vs DC United
Đối đầu Montreal Impact vs DC United
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202406:40
-
Montreal Impact 34DC United 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 3
1.08U 3
0.801
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs DC United
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Montreal Impact vs DC United: Diễn biến chính
-
2'0-0Jackson Hopkins
-
4'Samuel Piette0-0
-
6'Ariel Lassiter (Assist:Jules Anthony Vilsaint)1-0
-
Montreal Impact vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois4Fernando Antonio Alvarez Amador16Joel Waterman25Gabriele Corbo3Enzo Joaquin Sosa Romanuk6Samuel Piette29Mathieu Choiniere22Ruan Gregorio Teixeira11Ariel Lassiter10Bernd Duker28Jules Anthony Vilsaint20Christian Benteke8Jared Stroud43Mateusz Klich21Theodore Ku-Dipietro11Cristian Andres Dajome Arboleda25Jackson Hopkins22Aaron Herrera15Steve Birnbaum3Lucas Bartlett4Matti Peltola24Alex Bono
- Đội hình dự bị
-
14Sunusi Ibrahim8Dominik Yankov44Raheem Edwards19Nathan Saliba1Sebastian Breza24George Campbell2Victor Wanyama38Alessandro Biello18Rida ZouhirGarrison Tubbs 16Martin Rodriguez 14Kristian Fletcher 27Jacob Murrell 17Gabriel Pirani 10Tyler Miller 1Pedro Miguel Martins Santos 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs DC United: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactDC United
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
3Sút Phạt2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
79Số đường chuyền81
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
5Đánh đầu9
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn3
-
-
3Ném biên2
-
-
1Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
10Pha tấn công23
-
-
7Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs