Kết quả New England Revolution vs Vancouver Whitecaps, 06h40 ngày 16/06
Kết quả New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.75
0.86U 2.75
1.031
2.38X
3.752
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
New England Revolution vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
7'Noel Arthur Coleman Buck1-0
-
13'1-1Ryan Gauld (Assist:Javain Brown)
-
New England Revolution vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic24DeJuan Jones2David Romney3Xavier Ricardo Arreaga12Nick Lima29Noel Arthur Coleman Buck14Ian Harkes11Dylan Felipe Borrero Caicedo10Carles Gil de Pareja Vicent47Esmir Bajraktarevic9Giacomo Vrioni24OBrian White19Damir Kreilach25Ryan Gauld7Ryan Raposo45Pedro Jeampierre Vite Uca16Sebastian Berhalter14Luis Carlos Ramos Martins23Javain Brown4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
88Andrew Farrell18Ema Boateng36Earl Edwards4Henry Kessler6Jonathan Mensah25Peyton Miller22Jack PanayotouPabrice Picault 11Giuseppe Bovalina 27Levonte Johnson 28Ralph Priso-Mbongue 13Isaac Boehmer 32Tristan Blackmon 6Mathias Laborda 2Belal Halbouni 12Jeevan Badwal 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionVancouver Whitecaps
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
73Số đường chuyền81
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu9
-
-
1Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn0
-
-
2Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
0Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Pha tấn công17
-
-
5Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 22 | 14 | 5 | 3 | 50 | 31 | 19 | 47 | B H T T T T |
2 | FC Cincinnati | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T T B T T |
3 | Columbus Crew | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T T B T T T |
4 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
5 | New York City FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 25 | 7 | 35 | T B B B T T |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Nashville | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | B H T T B B |
8 | Atlanta United | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
9 | Toronto FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 39 | -9 | 24 | H B B B B B |
10 | Orlando City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 24 | B B H T B T |
11 | Montreal Impact | 21 | 5 | 7 | 9 | 30 | 45 | -15 | 22 | H H H B T B |
12 | New England Revolution | 19 | 7 | 1 | 11 | 20 | 36 | -16 | 22 | T T T T B T |
13 | Chicago Fire | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 21 | H T T B B T |
14 | Philadelphia Union | 21 | 4 | 8 | 9 | 36 | 39 | -3 | 20 | H B B B B B |
15 | DC United | 22 | 4 | 8 | 10 | 30 | 42 | -12 | 20 | H B B B H B |
1 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
2 | Real Salt Lake | 21 | 11 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T H T B T |
3 | Los Angeles Galaxy | 22 | 11 | 7 | 4 | 42 | 29 | 13 | 40 | B T T T T B |
4 | Colorado Rapids | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T T T B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T T B B T T |
6 | Portland Timbers | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 38 | 3 | 30 | H H T T T B |
7 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
8 | Minnesota United FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H B B B B B |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 21 | 6 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 23 | H T T B B T |
12 | St. Louis City | 21 | 4 | 10 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 22 | 4 | 5 | 13 | 34 | 46 | -12 | 17 | T B B B T B |
14 | San Jose Earthquakes | 21 | 3 | 2 | 16 | 29 | 56 | -27 | 11 | B B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs