Kết quả Pacific FC vs Vancouver FC, 04h00 ngày 15/09
Kết quả Pacific FC vs Vancouver FC
Đối đầu Pacific FC vs Vancouver FC
Phong độ Pacific FC gần đây
Phong độ Vancouver FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202404:00
-
Pacific FC 33Vancouver FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.831
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pacific FC vs Vancouver FC
-
Sân vận động: Starlight Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 9
-
Pacific FC vs Vancouver FC: Diễn biến chính
-
7'Dario Zanatta1-0
-
14'Marco Dominguez1-0
-
43'1-0Callum Irving
-
43'Moses Dyer (Assist:Andrei Tircoveanu)2-0
-
44'Andrei Tircoveanu2-0
-
68'Moses Dyer2-0
-
71'2-0Mikael Cantave
-
72'Dario Zanatta3-0
-
72'3-0Matteo Campagna
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Pacific FC vs Vancouver FC: Số liệu thống kê
-
Pacific FCVancouver FC
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
276Số đường chuyền399
-
-
63%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn8
-
-
23Ném biên24
-
-
10Thử thách3
-
-
25Long pass28
-
-
102Pha tấn công76
-
-
31Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 47 | H T T B T T |
2 | Atletico Ottawa | 25 | 10 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 40 | H T H H H H |
3 | Cavalry FC | 25 | 9 | 12 | 4 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H B H T H |
4 | York United FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | H B T H B B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27 | T B B B B H |
7 | HFX Wanderers FC | 25 | 6 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 26 | T B T H H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs