Kết quả Toronto FC vs Inter Miami, 03h00 ngày 06/10
Kết quả Toronto FC vs Inter Miami
Đối đầu Toronto FC vs Inter Miami
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202403:00
-
Toronto FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 3.25
1.01U 3.25
0.871
2.30X
3.752
2.70Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs Inter Miami
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Toronto FC vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
46'Prince Prince Owusu
Deandre Kerr0-0 -
55'Matthew Longstaff0-0
-
61'0-0Sergi Busquets Burgos
David Ruiz -
61'0-0Lionel Andres Messi
Robert Taylor -
62'Henry Wingo
Shane ONeill0-0 -
62'Raoul Petretta
Nickseon Gomis0-0 -
71'0-0Luis Suarez
Benjamin Cremaschi -
71'0-0Yannick Bright
Matias Rojas -
72'Tyrese Spicer
Henry Wingo0-0 -
77'Alonso Coello0-0
-
79'Sigurd Rosted0-0
-
80'0-0Diego Gómez
Julian Gressel -
80'Brandon Servania
Matthew Longstaff0-0 -
80'Lorenzo Insigne
Derrick Etienne0-0 -
90'0-1Leonardo Campana Romero (Assist:Luis Suarez)
-
Toronto FC vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC3-4-2-11Sean Johnson15Nickseon Gomis17Sigurd Rosted27Shane ONeill19Kobe Franklin8Matthew Longstaff14Alonso Coello22Richmond Laryea11Derrick Etienne21Jonathan Osorio29Deandre Kerr8Leonardo Campana Romero7Matias Rojas16Robert Taylor24Julian Gressel41David Ruiz30Benjamin Cremaschi33Franco Negri6Tomas Aviles27Serhiy Kryvtsov32Noah Allen19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
99Prince Prince Owusu30Henry Wingo28Raoul Petretta16Tyrese Spicer23Brandon Servania24Lorenzo Insigne90Luka Gavran6Aime Mabika20Deybi FloresSergi Busquets Burgos 5Lionel Andres Messi 10Yannick Bright 42Luis Suarez 9Diego Gómez 20Drake Callender 1Ryan Sailor 15Jordi Alba Ramos 18Lawson Sunderland 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HerdmanGerardo Martino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Toronto FCInter Miami
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
7Sút Phạt15
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
463Số đường chuyền618
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn6
-
-
21Ném biên15
-
-
19Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass30
-
-
124Pha tấn công93
-
-
45Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs