Kết quả Toronto FC vs Montreal Impact, 06h40 ngày 19/05
Kết quả Toronto FC vs Montreal Impact
Đối đầu Toronto FC vs Montreal Impact
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.5
0.83U 2.5
1.031
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs Montreal Impact
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Toronto FC vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
6'Matthew Longstaff (Assist:Tyrese Spicer)1-0
-
13'Federico Bernardeschi (Assist:Deybi Flores)2-0
-
Toronto FC vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC3-4-2-11Sean Johnson28Raoul Petretta15Nickseon Gomis17Sigurd Rosted16Tyrese Spicer20Deybi Flores14Alonso Coello10Federico Bernardeschi24Lorenzo Insigne8Matthew Longstaff99Prince Prince Owusu14Sunusi Ibrahim10Bernd Duker28Jules Anthony Vilsaint22Ruan Gregorio Teixeira6Samuel Piette29Mathieu Choiniere11Ariel Lassiter24George Campbell16Joel Waterman4Fernando Antonio Alvarez Amador40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
19Kobe Franklin11Derrick Etienne47Kosi Thompson29Deandre Kerr7Jahkeele Marshall Rutty90Luka Gavran6Aime Mabika89Charlie Staniland12Cassius MailulaEnzo Joaquin Sosa Romanuk 3Dominik Yankov 8Gabriele Corbo 25Rida Zouhir 18Alessandro Biello 38Sebastian Breza 1Grayson Doody 27Ilias Iliadis 5Victor Wanyama 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HerdmanLaurent Courtois
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Toronto FCMontreal Impact
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
0Sút Phạt3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
83Số đường chuyền95
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
0Đánh đầu2
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn2
-
-
1Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
4Thử thách0
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
10Pha tấn công19
-
-
8Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs