Kết quả Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids, 09h40 ngày 02/06
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202409:40
-
Colorado Rapids 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 3
1.00U 3
0.881
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
9'Tristan Blackmon0-0
-
20'0-0Darren Yapi
-
34'0-0Kevin Cabral Penalty cancelled
-
45'0-0Andreas Maxso
-
46'Sebastian Berhalter (Assist:Ryan Gauld)1-0
-
46'Pabrice Picault
Tristan Blackmon1-0 -
50'1-1Djordje Mihailovic (Assist:Omir Fernandez)
-
60'1-1Calvin Harris
Kevin Cabral -
60'1-1Sam Vines
Jackson Travis -
65'Bjorn Inge Utvik
Luis Carlos Ramos Martins1-1 -
68'1-1Oliver Larraz
Connor Ronan -
68'1-1Rafael Navarro Leal
Darren Yapi -
69'Ryan Gauld1-1
-
72'1-1Moise Bombito
Lalas Abubakar -
73'Alessandro Schopf
Pedro Jeampierre Vite Uca1-1 -
83'Giuseppe Bovalina
Ali Ahmed1-1 -
83'Damir Kreilach
OBrian White1-1 -
90'Damir Kreilach (Assist:Ryan Gauld)2-1
-
Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-5-21Yohei Takaoka6Tristan Blackmon2Mathias Laborda23Javain Brown14Luis Carlos Ramos Martins45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas16Sebastian Berhalter22Ali Ahmed25Ryan Gauld24OBrian White77Darren Yapi91Kevin Cabral10Djordje Mihailovic11Omir Fernandez20Connor Ronan23Cole Bassett2Keegan Rosenberry6Lalas Abubakar5Andreas Maxso99Jackson Travis95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
11Pabrice Picault15Bjorn Inge Utvik8Alessandro Schopf27Giuseppe Bovalina19Damir Kreilach32Isaac Boehmer4Ranko Veselinovic7Ryan Raposo13Ralph Priso-MbongueSam Vines 3Calvin Harris 14Oliver Larraz 18Rafael Navarro Leal 9Moise Bombito 64Adam Beaudry 31Sebastian Anderson 22Jasper Loffelsend 21Jonathan Lewis 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsColorado Rapids
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
497Số đường chuyền451
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn7
-
-
21Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
14Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
105Pha tấn công92
-
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 22 | 14 | 5 | 3 | 50 | 31 | 19 | 47 | B H T T T T |
2 | FC Cincinnati | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T T B T T |
3 | Columbus Crew | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T T B T T T |
4 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
5 | New York City FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 25 | 7 | 35 | T B B B T T |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Nashville | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | B H T T B B |
8 | Atlanta United | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
9 | Toronto FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 39 | -9 | 24 | H B B B B B |
10 | Orlando City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 24 | B B H T B T |
11 | Montreal Impact | 21 | 5 | 7 | 9 | 30 | 45 | -15 | 22 | H H H B T B |
12 | New England Revolution | 19 | 7 | 1 | 11 | 20 | 36 | -16 | 22 | T T T T B T |
13 | Chicago Fire | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 21 | H T T B B T |
14 | Philadelphia Union | 21 | 4 | 8 | 9 | 36 | 39 | -3 | 20 | H B B B B B |
15 | DC United | 22 | 4 | 8 | 10 | 30 | 42 | -12 | 20 | H B B B H B |
1 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
2 | Real Salt Lake | 21 | 11 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T H T B T |
3 | Los Angeles Galaxy | 22 | 11 | 7 | 4 | 42 | 29 | 13 | 40 | B T T T T B |
4 | Colorado Rapids | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T T T B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T T B B T T |
6 | Portland Timbers | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 38 | 3 | 30 | H H T T T B |
7 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
8 | Minnesota United FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H B B B B B |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 21 | 6 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 23 | H T T B B T |
12 | St. Louis City | 21 | 4 | 10 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 22 | 4 | 5 | 13 | 34 | 46 | -12 | 17 | T B B B T B |
14 | San Jose Earthquakes | 21 | 3 | 2 | 16 | 29 | 56 | -27 | 11 | B B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs