Kết quả Vancouver Whitecaps vs Inter Miami, 09h40 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Vancouver Whitecaps vs Inter Miami: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Jordi Alba Ramos
  • 34'
    Ali Ahmed
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Robert Taylor (Assist:Jordi Alba Ramos)
  • 48'
    0-1
    Yannick Bright
  • 51'
    0-1
    Leonardo Campana Romero
  • 54'
    0-2
    goal Leonardo Campana Romero (Assist:Robert Taylor)
  • 58'
    Giuseppe Bovalina  
    Pedro Jeampierre Vite Uca  
    0-2
  • 58'
    Luis Carlos Ramos Martins  
    Mathias Laborda  
    0-2
  • 60'
    0-2
    Marcelo Weigandt
  • 63'
    0-2
    Tomas Aviles
  • 65'
    0-2
     Redondo
     Benjamin Cremaschi
  • 69'
    Pabrice Picault Penalty awarded
    0-2
  • 72'
    Ryan Gauld goal 
    1-2
  • 73'
    Alessandro Schopf
    1-2
  • 73'
    Sebastian Berhalter  
    Alessandro Schopf  
    1-2
  • 74'
    Ryan Raposo  
    Ranko Veselinovic  
    1-2
  • 82'
    1-2
     David Ruiz
     Matias Rojas
  • 87'
    Levonte Johnson  
    Adrian Andres Cubas  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Noah Allen
     Julian Gressel
  • 87'
    1-2
     Leo Afonso
     Robert Taylor
  • 90'
    1-2
  • 90'
    Pabrice Picault
    1-2
  • 90'
    1-2
    Redondo
  • Vancouver Whitecaps vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị

  • Vancouver Whitecaps3-4-3
    1
    Yohei Takaoka
    6
    Tristan Blackmon
    4
    Ranko Veselinovic
    2
    Mathias Laborda
    8
    Alessandro Schopf
    20
    Adrian Andres Cubas
    45
    Pedro Jeampierre Vite Uca
    22
    Ali Ahmed
    11
    Pabrice Picault
    24
    OBrian White
    25
    Ryan Gauld
    7
    Matias Rojas
    8
    Leonardo Campana Romero
    16
    Robert Taylor
    24
    Julian Gressel
    42
    Yannick Bright
    30
    Benjamin Cremaschi
    57
    Marcelo Weigandt
    6
    Tomas Aviles
    27
    Serhiy Kryvtsov
    18
    Jordi Alba Ramos
    1
    Drake Callender
    Inter Miami CF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Giuseppe Bovalina
    14Luis Carlos Ramos Martins
    16Sebastian Berhalter
    7Ryan Raposo
    28Levonte Johnson
    32Isaac Boehmer
    23Javain Brown
    12Belal Halbouni
    15Bjorn Inge Utvik
    Redondo 55
    David Ruiz 41
    Noah Allen 32
    Leo Afonso 73
    Carlos Dos Santos 13
    Franco Negri 33
    Ryan Sailor 15
    Lawson Sunderland 43
    Ryan Carmichael 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanni Sartini
    Gerardo Martino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Vancouver Whitecaps vs Inter Miami: Số liệu thống kê

  • Vancouver Whitecaps
    Inter Miami
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 22 14 5 3 50 31 19 47 B H T T T T
2 FC Cincinnati 21 14 3 4 36 25 11 45 B T T B T T
3 Columbus Crew 19 10 6 3 36 18 18 36 T T B T T T
4 New York Red Bulls 21 9 8 4 36 27 9 35 T B H H T H
5 New York City FC 21 11 2 8 32 25 7 35 T B B B T T
6 Charlotte FC 22 9 5 8 24 23 1 32 T T H T B B
7 Nashville 21 6 8 7 24 27 -3 26 B H T T B B
8 Atlanta United 21 6 6 9 29 27 2 24 B H T H T B
9 Toronto FC 22 7 3 12 30 39 -9 24 H B B B B B
10 Orlando City 21 6 6 9 27 36 -9 24 B B H T B T
11 Montreal Impact 21 5 7 9 30 45 -15 22 H H H B T B
12 New England Revolution 19 7 1 11 20 36 -16 22 T T T T B T
13 Chicago Fire 21 5 6 10 28 39 -11 21 H T T B B T
14 Philadelphia Union 21 4 8 9 36 39 -3 20 H B B B B B
15 DC United 22 4 8 10 30 42 -12 20 H B B B H B
1 Los Angeles FC 21 13 4 4 43 24 19 43 T T H T T T
2 Real Salt Lake 21 11 7 3 43 25 18 40 H T H T B T
3 Los Angeles Galaxy 22 11 7 4 42 29 13 40 B T T T T B
4 Colorado Rapids 22 10 4 8 40 36 4 34 B T T T B T
5 Vancouver Whitecaps 20 9 4 7 33 28 5 31 T T B B T T
6 Portland Timbers 22 8 6 8 41 38 3 30 H H T T T B
7 Houston Dynamo 21 8 6 7 29 26 3 30 H H H T T B
8 Minnesota United FC 21 8 5 8 34 35 -1 29 H B B B B B
9 Seattle Sounders 21 7 7 7 29 26 3 28 H B T H T T
10 Austin FC 21 7 6 8 23 30 -7 27 B B B H T B
11 FC Dallas 21 6 5 10 30 34 -4 23 H T T B B T
12 St. Louis City 21 4 10 7 29 35 -6 22 H B B H B T
13 Sporting Kansas City 22 4 5 13 34 46 -12 17 T B B B T B
14 San Jose Earthquakes 21 3 2 16 29 56 -27 11 B B B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs