Đối đầu Forge FC vs Pacific FC, 06h00 ngày 31/8
Kết quả Forge FC vs Pacific FC
Đối đầu Forge FC vs Pacific FC
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Pacific FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs Pacific FC
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs Pacific FC trước đây
-
15/07/2024Forge FC2 - 1Pacific FC0 - 1W
-
12/05/2024Pacific FC0 - 0Forge FC0 - 0D
-
24/09/2023Forge FC3 - 1Pacific FC2 - 1W
-
22/07/2023Pacific FC0 - 2Forge FC0 - 2W
-
11/06/2023Forge FC0 - 1Pacific FC0 - 0L
-
01/05/2023Pacific FC0 - 1Forge FC0 - 1W
-
06/10/2022Forge FC0 - 1Pacific FC0 - 0L
-
19/09/2022Pacific FC1 - 1Forge FC1 - 1D
-
13/06/2022Forge FC3 - 0Pacific FC2 - 0W
-
11/04/2022Pacific FC2 - 1Forge FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs Pacific FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Pacific FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Pacific FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Pacific FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Forge FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và Pacific FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 23 | 12 | 35 | T B T T T H |
2 | Atletico Ottawa | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 25 | 9 | 33 | H B B B T H |
3 | Cavalry FC | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 18 | 6 | 33 | H T T T T T |
4 | York United FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 32 | H T H T B H |
5 | Vancouver FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 33 | -7 | 26 | H B B T B T |
6 | Pacific FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 14 | 21 | -7 | 20 | B B H B B B |
7 | Valour | 20 | 6 | 2 | 12 | 23 | 33 | -10 | 20 | H T T B T B |
8 | HFX Wanderers FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | B T B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: