Đối đầu Forge FC vs Valour, 03h00 ngày 24/6
Kết quả Forge FC vs Valour
Đối đầu Forge FC vs Valour
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Valour gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs Valour
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs Valour trước đây
-
28/04/2024Forge FC2 - 1Valour0 - 0W
-
18/09/2023Valour2 - 3Forge FC1 - 1W
-
16/07/2023Forge FC1 - 1Valour0 - 0D
-
17/06/2023Valour2 - 0Forge FC1 - 0L
-
14/05/2023Forge FC3 - 2Valour1 - 1W
-
05/09/2022Valour1 - 0Forge FC0 - 0L
-
01/09/2022Valour1 - 0Forge FC1 - 0L
-
24/07/2022Forge FC3 - 1Valour1 - 1W
-
30/06/2022Forge FC0 - 1Valour0 - 0L
-
12/10/2021Valour3 - 1Forge FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs Valour
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Valour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Valour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Valour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Forge FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và Valour trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | T T H T B H |
2 | York United FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | H T B H T T |
3 | Pacific FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | B B H H T B |
4 | Vancouver FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T T B H H |
5 | Forge FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H B B T B H |
6 | Cavalry FC | 11 | 2 | 8 | 1 | 12 | 10 | 2 | 14 | H H H T H H |
7 | Valour | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 7 | B T H T B B |
8 | HFX Wanderers FC | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật: