Đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario, 05h00 ngày 11/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Canadian Premier Soccer League 2024: Unity ON vs SC Scarborough Ontario

  • Unity ON
    Giải đấu: Canadian Premier Soccer League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 11/8/2024 05:00
    Số phút bù giờ:
    SC Scarborough Ontario

Lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario

- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Canadian Premier Soccer League 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Unity ON (sân nhà) 0 0 0 0
Unity ON (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unity ON thắng
Bại: là số trận Unity ON thua

BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unity ONSC Scarborough Ontario trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Canadian Premier Soccer League 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Scarborough Ontario 6 5 0 1 16 4 12 15 B T T T T T
2 Toronto Falcons 5 4 0 1 16 4 12 12 T B T T T
3 Serbian White Eagles 6 4 0 2 14 6 8 12 T T T B T B
4 Unity ON 6 3 0 3 10 10 0 9 T B B T B T
5 Hamilton City 5 0 1 4 6 21 -15 1 B H B B B
6 Future Stars 6 0 1 5 6 23 -17 1 B B H B B B

Cập nhật: