Kết quả Atletico Ottawa vs Valour, 01h00 ngày 22/07
Kết quả Atletico Ottawa vs Valour
Đối đầu Atletico Ottawa vs Valour
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/07/202401:00
-
Atletico Ottawa 32Valour 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.73O 2.75
1.04U 2.75
0.761
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs Valour
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Canada 2024 » vòng 7
-
Atletico Ottawa vs Valour: Diễn biến chính
-
1'Themi Antonoglou(OW)1-0
-
26'1-1Safwane Mlah
-
32'Manny Aparicio1-1
-
45'1-1Themi Antonoglou
-
55'Ballou Tabla1-1
-
67'1-2Gianfranco Facchineri (Assist:Themi Antonoglou)
-
73'Ruben Del Campo (Assist:Samuel Salter)2-2
-
80'Ollie Bassett2-2
-
80'2-2Raphael Ohin
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs Valour: Số liệu thống kê
-
Atletico OttawaValour
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
511Số đường chuyền397
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn14
-
-
6Thử thách9
-
-
96Pha tấn công101
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 44 | T H T T B T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 31 | 24 | 7 | 38 | T T H B H T |
4 | York United FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 | B H B T H B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 26 | B T B B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs