Kết quả Cavalry FC vs Forge FC, 03h20 ngày 10/11
Kết quả Cavalry FC vs Forge FC
Đối đầu Cavalry FC vs Forge FC
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ Forge FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:20
-
Cavalry FC 32Forge FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.01O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.91X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 1
1.11U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cavalry FC vs Forge FC
-
Sân vận động: ATCO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng
-
Cavalry FC vs Forge FC: Diễn biến chính
-
15'0-0Alexander Achinioti-Jonsson
-
32'Tobias Warschewski1-0
-
38'Sergio Camargo (Assist:Tobias Warschewski)2-0
-
47'2-0Beni Badibanga
-
52'2-1Alexander Achinioti-Jonsson (Assist:Alessandro Hojabrpour)
-
52'Diego Gutierrez2-1
-
74'Malcolm Shaw2-1
-
88'2-1Tristan Borges
-
90'Daan Klomp2-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Cavalry FC vs Forge FC: Số liệu thống kê
-
Cavalry FCForge FC
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
313Số đường chuyền437
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn8
-
-
23Ném biên34
-
-
15Thử thách8
-
-
29Long pass20
-
-
93Pha tấn công75
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs