Kết quả FC Edmonton vs Valour, 02h00 ngày 09/10
Kết quả FC Edmonton vs Valour
Đối đầu FC Edmonton vs Valour
Phong độ FC Edmonton gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/10/202202:00
-
FC Edmonton 33Valour 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
0.92O 2.5
0.88U 2.5
0.821
3.40X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.13O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Edmonton vs Valour
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Canada 2022 » vòng 10
-
FC Edmonton vs Valour: Diễn biến chính
-
18'0-1Walter Ponce (Assist:Andrew Jean Baptiste)
-
24'Mamadi Camara0-1
-
30'Tobias Warschewski1-1
-
30'1-1Andrew Jean Baptiste
-
36'Wesley Timoteo2-1
-
40'Bicou Bissainthe2-1
-
55'2-1Kevin Rendon
-
67'Terique Mohammed2-1
-
68'2-1Antonio Rocco Romeo
-
80'2-1Andy Baquero
-
82'2-1Daryl Fordyce
-
84'Gabriel Bitar3-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
FC Edmonton vs Valour: Số liệu thống kê
-
FC EdmontonValour
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
315Số đường chuyền395
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
4Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn6
-
-
7Thử thách5
-
-
94Pha tấn công115
-
-
32Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs