Kết quả Forge FC vs Valour, 03h00 ngày 28/04
Kết quả Forge FC vs Valour
Đối đầu Forge FC vs Valour
Phong độ Forge FC gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202403:00
-
Forge FC 52Valour 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.5
0.73U 2.5
0.911
1.56X
3.552
5.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forge FC vs Valour
-
Sân vận động: Tim Hortons Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 4
-
Forge FC vs Valour: Diễn biến chính
-
33'David Choiniere0-0
-
42'Daniel Parra0-0
-
45'0-0Gianfranco Facchineri
-
61'Tristan Borges (Assist:Daniel Parra)1-0
-
65'1-1Jordan Faria (Assist:Themi Antonoglou)
-
70'Garven Michee Metusala1-1
-
76'Tristan Borges1-1
-
78'Beni Badibanga1-1
-
90'Noah Jensen1-1
-
90'Noah Jensen (Assist:Kone A.)2-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Forge FC vs Valour: Số liệu thống kê
-
Forge FCValour
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
518Số đường chuyền295
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
17Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách10
-
-
94Pha tấn công88
-
-
55Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 44 | T H T T B T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 31 | 24 | 7 | 38 | T T H B H T |
4 | York United FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 | B H B T H B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 26 | B T B B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs