Kết quả HFX Wanderers FC vs Valour, 05h00 ngày 19/07
Kết quả HFX Wanderers FC vs Valour
Đối đầu HFX Wanderers FC vs Valour
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
Phong độ Valour gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/07/202405:00
-
HFX Wanderers FC 13Valour 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.86O 2.5
0.86U 2.5
0.861
1.75X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HFX Wanderers FC vs Valour
-
Sân vận động: Wandering Sports Association Sports Grou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Canada 2024 » vòng 7
-
HFX Wanderers FC vs Valour: Diễn biến chính
-
15'0-1Shaan Hundal (Assist:Themi Antonoglou)
-
22'Cale Loughrey (Assist:Ryan Telfer)1-1
-
24'1-1Gianfranco Facchineri
-
26'Daniel Nimick2-1
-
37'Riley Ferrazzo2-1
-
53'Daniel Nimick3-1
-
53'3-1Jonathan Viscosi
-
72'Daniel Nimick3-1
-
82'3-1Noah Verhoeven
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
HFX Wanderers FC vs Valour: Số liệu thống kê
-
HFX Wanderers FCValour
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
480Số đường chuyền414
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn4
-
-
8Thử thách7
-
-
105Pha tấn công77
-
-
56Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 44 | T H T T B T |
2 | Atletico Ottawa | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 39 | T H T H H H |
3 | Cavalry FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 31 | 24 | 7 | 38 | T T H B H T |
4 | York United FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 | B H B T H B |
5 | Pacific FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B B T T H H |
6 | Vancouver FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 41 | -14 | 26 | B T B B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 38 | -6 | 25 | H T B T H H |
8 | Valour | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 38 | -10 | 24 | T B H H H H |
Title Play-offs