Kết quả Al Raed vs Al-Nassr, 00h00 ngày 31/01
Kết quả Al Raed vs Al-Nassr
Nhận định, Soi kèo Al Raed vs Al Nassr, 0h00 ngày 31/1
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202500:00
-
Al Raed 31Al-Nassr 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.02-1.75
0.80O 3.25
0.81U 3.25
0.901
10.00X
7.402
1.19Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.86O 1.25
0.76U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18
-
Al Raed vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
2'0-0Angelo Gabriel Borges Damaceno
-
35'0-1Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Marcelo Brozovic)
-
44'0-1Marcelo Brozovic
-
45'Mehdi Abeid0-1
-
45'Mubarak Al-Rajeh0-1
-
47'0-2Nawaf Al-Boushail (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
-
51'0-2Mohammed Al Fatil
Ali Al-Oujami -
65'Mathias Antonsen Normann
Abdullah Al-Yousef0-2 -
65'Yahya Sunbul Mubarak
Hamad Al-Jayzani0-2 -
69'0-2Sultan Al Ghannam
-
73'Khalid Al Subaie
Zakaria Al Hawsaw0-2 -
73'Raed Al-Ghamdi
Salomon Tweh0-2 -
76'Amir Sayoud (Assist:Yousri Bouzok)1-2
-
77'1-2Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte -
86'1-2Bento Matheus Krepski Neto
-
86'1-2Ayman Yahya
Angelo Gabriel Borges Damaceno -
87'1-2Abdulmajeed Al-Sulaiheem
-
90'1-2Ali Al-Hassan
-
90'Amir Sayoud1-2
-
90'Nawaf Al-Sahli
Mubarak Al-Rajeh1-2
-
Al Raed vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed5-3-250Meshary Sanyor12Zakaria Al Hawsaw13Abdullah Al-Yousef4Abdullah Hazazi94Mubarak Al-Rajeh28Hamad Al-Jayzani15Saleh Jamaan Al Amri17Mehdi Abeid5Salomon Tweh26Yousri Bouzok7Amir Sayoud7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro20Angelo Gabriel Borges Damaceno25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane19Ali Al-Hassan11Marcelo Brozovic2Sultan Al Ghannam3Mohamed Simakan78Ali Al-Oujami12Nawaf Al-Boushail24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
8Mathias Antonsen Normann45Yahya Sunbul Mubarak24Khalid Al Subaie9Raed Al-Ghamdi41Nawaf Al-Sahli30Saleh Alohaymid18Nayef Abdullah Hazazi42Anas Al Zahrani70Moses TurayMohammed Al Fatil 4Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8Ayman Yahya 23Raghed Najjar 36Majed Qasheesh 50Salem Al Najdi 83Mubarak Al-Buainain 61Mohammed Khalil Maran 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor JovicevicLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl-Nassr
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
296Số đường chuyền616
-
-
74%Chuyền chính xác90%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn9
-
-
21Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass36
-
-
54Pha tấn công122
-
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 17 | 14 | 1 | 2 | 53 | 17 | 36 | 43 | T T T T T B |
2 | Al-Ittihad | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 14 | 26 | 43 | T T H T T B |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 17 | 12 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T B T T T |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 17 | 9 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 29 | B H B T B T |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B H T B T |
9 | Al-Taawon | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H B H |
10 | Dhamk | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | B H T B B T |
11 | Al Kholood | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 29 | -8 | 19 | T B T T B T |
12 | Al-Ettifaq | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T B H |
13 | Al-Akhdoud | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 15 | B T B B T B |
14 | Al-Feiha | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 27 | -13 | 15 | B H H T T B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 39 | -24 | 9 | B H B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation