Kết quả Al Rayyan vs Esteghlal Tehran, 23h00 ngày 18/02
Kết quả Al Rayyan vs Esteghlal Tehran
Nhận định, Soi kèo Al Rayyan vs Esteghlal, 23h00 ngày 18/2
Đối đầu Al Rayyan vs Esteghlal Tehran
Lịch phát sóng Al Rayyan vs Esteghlal Tehran
Phong độ Al Rayyan gần đây
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.94O 2.5
0.84U 2.5
0.941
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.61O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Rayyan vs Esteghlal Tehran
-
Sân vận động: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Rayyan vs Esteghlal Tehran: Diễn biến chính
-
27'0-0Arash Rezavand
-
34'0-0Alireza Koushki
Masoud Juma -
46'0-1
Mohammad Reza Azadi (Assist:Alireza Koushki)
-
48'Roger Krug Guedes0-1
-
63'Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Thiago Henrique Mendes Ribeiro0-1 -
64'Mohamed Surag
Romario Ricardo da Silva, Romarinho0-1 -
69'0-2
Alireza Koushki
-
69'0-2Mohammad Zobeir Niknafs
Mehran Ahmadi -
71'Julien De Sart0-2
-
74'Tameem Mansour Al-Abdullah
Murad Naji0-2 -
74'Rodrigo Barbosa Tabata
Hazem Ahmed Shehata0-2 -
85'0-2Hesam Eskandari
Mohammad Reza Azadi -
90'Khalid Ali Sabah
Julien De Sart0-2
-
Al Rayyan vs Esteghlal Tehran: Đội hình chính và dự bị
-
Al Rayyan4-2-3-148Paulo Victor Mileo Vidotti3Hazem Ahmed Shehata5David Garcia13Andre Fonseca Amaro2Murad Naji4Julien De Sart23Thiago Henrique Mendes Ribeiro8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet10Roger Krug Guedes90Romario Ricardo da Silva, Romarinho92Adam Bareiro9Mohammad Reza Azadi91Masoud Juma22Didier Ibrahim Ndong88Arash Rezavand87Mehran Ahmadi10Ramin Rezaian Semeskandi27Saleh Hardani4Roozbeh Cheshmi55Raphael da Silva Arruda44Armin Sohrabian1Seyed Hossein Hosseini
- Đội hình dự bị
-
44Naif Al-Hadhrami20Khalid Ali Sabah21Hussain Bahzad22Sami Beldi62Joshua Brenet6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah33Ameed Mhagna15Tameem Mansour Al-Abdullah55Mohammed Saleh17Mohamed Surag7Rodrigo Barbosa Tabata1Fahad Younis Ahmed BakerBehraminejad M. 70Hesam Eskandari 93Mojtaba Hasheminasab 28Mohammadreza Khaledabadi 12Alireza Koushki 20Amirmohammad Mardi 90Mohammad Zobeir Niknafs 14Amirhossein Nikpour 50Zargham Saadavi 66Iman Salimi 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Andres Cordova
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Rayyan vs Esteghlal Tehran: Số liệu thống kê
-
Al RayyanEsteghlal Tehran
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
612Số đường chuyền312
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
16Ném biên18
-
-
7Thử thách6
-
-
25Long pass27
-
-
142Pha tấn công66
-
-
70Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League