Kết quả Al-Riyadh vs Al-Nassr, 00h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 15'
    Mohammed Al-Aqel  
    Mohamed Konate  
    0-0
  • 38'
    Ibraheem Bayesh
    0-0
  • 41'
    0-1
    goal Sadio Mane (Assist:Abdulrahman Ghareeb)
  • 46'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    Hussain Al-Nuweqi  
    0-1
  • 51'
    Abdulelah Al-Khaibari
    0-1
  • 64'
    0-1
     Angelo Gabriel Borges Damaceno
     Abdulrahman Ghareeb
  • 64'
    0-1
     Abdullah Al Khaibari
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 79'
    Rayan Darwish Al-Bloushi  
    Mohammed Al-Aqel  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Salem Al Najdi
     Sultan Al Ghannam
  • 90'
    0-1
     Saad Haqawi
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 90'
    0-1
    Saad Haqawi
  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-3-2
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    5
    Yoann Barbet
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    17
    Faiz Selemanie
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    10
    Sadio Mane
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    11
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    78
    Ali Al-Oujami
    3
    Mohamed Simakan
    12
    Nawaf Al-Boushail
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohammed Al-Aqel
    15Nasser Mohammed Al Bishi
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    50Nawaf Al-Hawsawi
    25Swailem Al-Menhali
    28Bader Al Mutairi
    18Mohamed Al-Oqil
    40Abdulrahman Al-Shammari
    88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    Mohammed Al Fatil 4
    Ali Al-Hassan 19
    Mukhtar Ali 6
    Abdullah Al Khaibari 17
    Salem Al Najdi 83
    Raghed Najjar 36
    Angelo Gabriel Borges Damaceno 20
    Saad Haqawi 60
    Ayman Yahya 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Nassr
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 24
    Long pass
    30
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 20 8 5 7 24 29 -5 29 B T B T B H
8 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
9 Al-Khaleej 20 8 3 9 26 30 -4 27 T B T H B B
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Orubah 20 6 2 12 17 39 -22 20 B B H B T T
14 Al-Feiha 20 4 7 9 16 30 -14 19 T T B H B T
15 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
16 Al Raed 20 4 2 14 21 36 -15 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B
18 Al-Fateh 20 3 4 13 18 43 -25 13 B T B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation