Kết quả Pakhtakor vs Al-Sadd, 21h00 ngày 17/02
Kết quả Pakhtakor vs Al-Sadd
Nhận định, Soi kèo Pakhtakor Tashkent vs Al-Sadd, 21h00 ngày 17/2
Đối đầu Pakhtakor vs Al-Sadd
Lịch phát sóng Pakhtakor vs Al-Sadd
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Al-Sadd gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
0.99O 2.5
0.78U 2.5
0.981
3.10X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.05-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Al-Sadd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Pakhtakor vs Al-Sadd: Diễn biến chính
-
18'Jose Brayan Riascos Valencia (Assist:Flamarion Jovinho Filho)1-0
-
32'1-0Ahmed Bader Sayyar
Guilherme dos Santos Torres -
35'1-0Hassan Khalid Al-Haydos Penalty awarded
-
37'1-1
Hassan Khalid Al-Haydos
-
49'Sardor Sabirkhodjaev1-1
-
55'1-1Abdessamed Bounacer
-
56'Jose Brayan Riascos Valencia2-1
-
65'2-1Adam Ounas
-
67'Sardor Sabirkhodjaev Card changed2-1
-
68'Sardor Sabirkhodjaev2-1
-
72'2-1Rafael Sebastian Mujica Garcia
Yusuf Abdurisag -
73'Bashar Resan Bonyan
Jose Brayan Riascos Valencia2-1 -
80'Ulugnek Hoshimov
Dostonbek Khamdamov2-1 -
80'2-1Musab Khoder
Youcef Attal -
80'Abdurauf Buriev
Diyor Kholmatov2-1 -
80'2-1Hashim Ali Abdullatif
Abdullah Badr Al Yazidi -
88'Otabek Jurakuziev
Flamarion Jovinho Filho2-1 -
90'Shakhzod Azmiddinov2-1
-
Pakhtakor vs Al-Sadd: Đội hình chính và dự bị
-
Pakhtakor4-2-3-119Jhonatan Luiz da Siqueira22Umar Adkhamzoda3Shakhzod Azmiddinov4Abdulla Abdullaev7Khozhiakbar Alidzhanov27Sardor Sabirkhodjaev47Jonatan Lucca50Flamarion Jovinho Filho8Diyor Kholmatov17Dostonbek Khamdamov94Jose Brayan Riascos Valencia9Yusuf Abdurisag17Cristo Ramon Gonzalez Perez96Adam Ounas18Guilherme dos Santos Torres8Ali Asad Baqer10Hassan Khalid Al-Haydos77Youcef Attal81Abdessamed Bounacer16Boualem Khoukhi13Abdullah Badr Al Yazidi1Saad Abdullah Al Sheeb
- Đội hình dự bị
-
55Mukhammadrasul Abdumazhidov23Abdurauf Buriev99Ulugnek Hoshimov9Ibrokhim Ibrokhimov30Otabek Jurakuziev5Mukhammadkodir Khamraliev44Makhamadzhonov12Vladimir Nazarov15Diyorbek Ortikboev45Bashar Resan Bonyan37Igor Sergeev1Nikita ShevchenkoHashim Ali Abdullatif 23Yousef Baliadeh 31Meshaal Aissa Barsham 22Musab Khoder 70Mostafa Tarek Mashaal 14Rafael Sebastian Mujica Garcia 19Pedro Miguel Carvalho Deus Correia 2Romain Saiss 29Ahmed Bader Sayyar 3Ahmed Suhail Al Hamawende 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maksim ShatskikhJuan Lillo
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Pakhtakor vs Al-Sadd: Số liệu thống kê
-
PakhtakorAl-Sadd
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
4Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
382Số đường chuyền338
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn11
-
-
18Ném biên20
-
-
4Thử thách6
-
-
23Long pass25
-
-
71Pha tấn công75
-
-
72Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League