Kết quả Al Faisaly vs Al-Sharjah, 22h59 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Al Faisaly vs Al-Sharjah: Diễn biến chính

  • 12'
    Nizar Al-Rashdan
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Mohamed Firas Ben Larbi (Assist:Caio Lucas Fernandes)
  • 40'
    0-1
    Majed Hassan
  • 46'
    Ehsan Haddad  
    Nizar Al-Rashdan  
    0-1
  • 46'
    Khaled Zakaria  
    Mohammad Al-Kloub  
    0-1
  • 66'
    0-1
    Majid Rashid Al-Mehrzi
  • 72'
    0-1
    Caio Lucas Fernandes
  • 73'
    Ahmad Abu Shaireh  
    Aref Al-Haj  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Dhari Fahad
     Majed Hassan
  • 79'
    0-1
     Khalid Bawazir
     Mohamed Firas Ben Larbi
  • 80'
    0-1
    Darwish Habib
  • 82'
    Qusay Al-Mansoori  
    Hatem Al Rushadi  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Dhari Fahad Card changed
  • 86'
    0-1
    Dhari Fahad
  • 87'
    Rafik Kamergi  
    Amin Al-Shanaineh  
    0-1
  • 90'
    Rafik Kamergi (Assist:Reziq Bani Hani) goal 
    1-1
  • 90'
    Ehsan Haddad
    1-1
  • 90'
    1-1
     Salem Saleh Mussallam
     Dhari Fahad
  • 90'
    1-1
    Moussa Marega
  • 90'
    Reziq Bani Hani
    1-1
  • 90'
    Reziq Bani Hani (Assist:Khaled Zakaria) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Sebastian Lucas Tagliabue
     Luan Pereira
  • 90'
    2-1
    Majid Rashid Al-Mehrzi
  • 90'
    Noureddin Ateyah
    2-1
  • 90'
    2-1
    Miralem Pjanic
  • 90'
    2-1
    Miralem Pjanic
  • Al Faisaly vs Al-Sharjah: Đội hình chính và dự bị

  • Al Faisaly4-4-2
    1
    Noureddin Ateyah
    17
    Salem Al Ajalin
    5
    Husam Abu Dahab
    19
    Anas Bani Yaseen
    77
    Mohammad Al-Kloub
    11
    Aref Al-Haj
    7
    Amin Al-Shanaineh
    6
    Obieda Al-Samrieh
    14
    Nizar Al-Rashdan
    20
    Reziq Bani Hani
    91
    Hatem Al Rushadi
    11
    Mohamed Firas Ben Larbi
    27
    Luan Pereira
    7
    Caio Lucas Fernandes
    88
    Majed Hassan
    10
    Miralem Pjanic
    91
    Moussa Marega
    24
    Majid Rashid Al-Mehrzi
    13
    Salem Sultan
    18
    Abdulla Ghanim Juma
    15
    Abdelaziz Salim Ali
    26
    Darwish Habib
    Al-Sharjah4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Bahaa Abdulrahman
    45Mohammed Al Emwase
    90Qusay Al-Mansoori
    80Karim Faraj
    23Ehsan Haddad
    99Rafik Kamergi
    21Mehdi Khalil
    4Bara Marei
    3Nathan Mavila
    30Mohannad Alsouliman
    70Ahmad Abu Shaireh
    22Khaled Zakaria
    Ali Al hadidi 34
    Saeed Al Kaabi 25
    Khalid Bawazir 14
    Dhari Fahad 17
    Hamad Fahad 16
    Mayed Muhsin 20
    Salem Saleh Mussallam 23
    Khalifa Sembaij 77
    Sebastian Lucas Tagliabue 12
    Khaled Tawhid 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Olaroiu
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Al Faisaly vs Al-Sharjah: Số liệu thống kê

  • Al Faisaly
    Al-Sharjah
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    9
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •