Kết quả BG Pathum United vs Kawasaki Frontale, 19h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • BG Pathum United vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Daiya Tono (Assist:Ienaga Akihiro)
  • 34'
    Waris Choolthong
    0-1
  • 45'
    Igor Sergeev (Assist:Chonnapat Buaphan) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Tatsuki Seko
     Daiya Tono
  • 52'
    1-2
    goal Kento Tachibanada
  • 68'
    1-3
    goal Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Kazuya Yamamura)
  • 70'
    1-3
     Bafetibis Gomis
     Leandro Damiao da Silva dos Santos
  • 70'
    1-3
     Taisei Miyashiro
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 76'
    Renato Kelic  
    Chonnapat Buaphan  
    1-3
  • 76'
    Ryhan Stewart  
    Waris Choolthong  
    1-3
  • 76'
    Apisit Sorada  
    Wattanakorn Sawatlakhorn  
    1-3
  • 77'
    1-4
    goal Takuma Ominami (Assist:Yasuto Wakisaka)
  • 79'
    1-4
    Jung Sung Ryong
  • 82'
    Victor Mattos Cardozo goal 
    2-4
  • 83'
    Chatmongkol Thongkiri  
    Freddy Alvarez  
    2-4
  • 89'
    2-4
     Jesiel Cardoso Miranda
     Takuma Ominami
  • 89'
    2-4
    Jesiel Cardoso Miranda
  • 90'
    2-4
    Yasuto Wakisaka
  • 90'
    2-4
    Kota Takai
  • BG Pathum United vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • BG Pathum United3-1-4-2
    1
    Chatchai Budprom
    16
    Jakkaphan Praisuwan
    5
    Victor Mattos Cardozo
    55
    Chonnapat Buaphan
    36
    Phitiwat Sukjitthammakul
    33
    Wattanakorn Sawatlakhorn
    18
    Chanathip Songkrasin
    14
    Freddy Alvarez
    81
    Waris Choolthong
    7
    Danilo Almeida Alves
    11
    Igor Sergeev
    41
    Ienaga Akihiro
    9
    Leandro Damiao da Silva dos Santos
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    8
    Kento Tachibanada
    17
    Daiya Tono
    13
    Miki Yamane
    3
    Takuma Ominami
    31
    Kazuya Yamamura
    2
    Kyohei Noborizato
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Santipharp Chan ngom
    77Patrik Gustavsson
    49Nalawich Inthacharoen
    13Renato Kelic
    3Shinnaphat Leeaoh
    26Kittipong Phuthawchueak
    19Chenrop Samphaodi
    9Surachart Sareepim
    15Apisit Sorada
    24Ryhan Stewart
    8Chatmongkol Thongkiri
    4Chaowat Weerachart
    Bafetibis Gomis 18
    Yuki Hayasaka 22
    Jesiel Cardoso Miranda 4
    Naoto Kamifukumoto 99
    Yu Kobayashi 11
    Taisei Miyashiro 33
    Yuto Ozeki 28
    Yusuke Segawa 30
    Tatsuki Seko 16
    Kota Takai 29
    Shuto Tanabe 15
    Shin Yamada 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Makoto Teguramori
    Toru Oniki
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • BG Pathum United vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • BG Pathum United
    Kawasaki Frontale
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •