Kết quả Pakhtakor vs FK Andijon, 20h15 ngày 31/10
Kết quả Pakhtakor vs FK Andijon
Nhận định, Soi kèo Pakhtakor Tashkent vs Andijan, 20h15 ngày 31/10
Đối đầu Pakhtakor vs FK Andijon
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202420:15
-
Pakhtakor 13FK Andijon 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.53X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs FK Andijon
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 23
-
Pakhtakor vs FK Andijon: Diễn biến chính
-
15'Ulugnek Hoshimov1-0
-
35'1-1Bektemir Abdumannonov (Assist:Damir Temirov)
-
54'Otabek Jurakuziev1-1
-
61'Mukhammadali Urinboev (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov)2-1
-
64'2-1Abdurakhmon Komilov
-
90'Kimi Merk (Assist:Doniyor Abdumannopov)3-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs FK Andijon: Số liệu thống kê
-
PakhtakorFK Andijon
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
114Pha tấn công92
-
-
87Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation