Kết quả Pakhtakor vs FK Andijon, 20h15 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 23

  • Pakhtakor vs FK Andijon: Diễn biến chính

  • 15'
    Ulugnek Hoshimov goal 
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal Bektemir Abdumannonov (Assist:Damir Temirov)
  • 54'
    Otabek Jurakuziev
    1-1
  • 61'
    Mukhammadali Urinboev (Assist:Khozhiakbar Alidzhanov) goal 
    2-1
  • 64'
    2-1
    Abdurakhmon Komilov
  • 90'
    Kimi Merk (Assist:Doniyor Abdumannopov) goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Pakhtakor vs FK Andijon: Số liệu thống kê

  • Pakhtakor
    FK Andijon
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 26 15 7 4 35 18 17 52 H T T B B B
2 OTMK Olmaliq 26 14 5 7 40 29 11 47 H B H H T T
3 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 12 43 H H B T T B
4 Navbahor Namangan 26 11 10 5 42 31 11 43 H T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 10 5 32 24 8 43 H T T H T T
6 Pakhtakor 26 11 5 10 42 37 5 38 T B T B B B
7 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 -1 36 H T T H B T
8 Dinamo Samarqand 26 9 5 12 35 38 -3 32 B B T B B T
9 FK Andijon 26 6 12 8 36 36 0 30 H T B H T H
10 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 -11 30 T H B H T T
11 Qizilqum Zarafshon 26 6 9 11 25 34 -9 27 B T B H B B
12 Olympic FK Tashkent 26 6 7 13 22 38 -16 25 T B B H B B
13 Metallurg Bekobod 26 3 14 9 22 30 -8 23 H B H H T T
14 Lokomotiv Tashkent 26 5 6 15 28 44 -16 21 B B B T B B

AFC CL Relegation Play-offs Relegation