Kết quả Shanghai Shenhua vs Shanghai Port, 18h35 ngày 17/08
Kết quả Shanghai Shenhua vs Shanghai Port
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Shanghai Port
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202418:35
-
Shanghai Shenhua 53Shanghai Port 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.771
2.90X
3.602
2.13Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.04O 1.25
0.86U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 23
-
Shanghai Shenhua vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
12'0-1Wang Shenchao (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
-
20'0-1Leonardo Cittadini
-
23'0-1Zhen Wei
-
29'Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Penalty awarded0-1
-
32'0-1Linpeng Zhang
Matheus Isaias dos Santos -
33'Andreas Dlopst0-1
-
41'Ibrahim Amadou0-1
-
45'Jiang Shenglong0-1
-
45'Chan Shinichi0-1
-
49'Gao Tianyi0-1
-
52'Wang Haijian
Gao Tianyi0-1 -
59'Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic0-1
-
64'0-1Yang Shiyuan
Matias Ezequiel Vargas Martin -
68'Xie PengFei
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic0-1 -
68'Yu Hanchao
Xu Haoyang0-1 -
77'Eddy Francois
Chan Shinichi0-1 -
79'Yu Hanchao (Assist:Ibrahim Amadou)1-1
-
82'Andreas Dlopst (Assist:Yu Hanchao)2-1
-
86'2-1Fu Huan
Wang Shenchao -
86'2-1Feng Jin
Li Shuai -
90'2-1Jiang Guangtai
-
90'Andreas Dlopst (Assist:Joao Carlos Teixeira)3-1
-
Shanghai Shenhua vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-230Bao Yaxiong27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong7Xu Haoyang15Wu Xi6Ibrahim Amadou17Gao Tianyi10Joao Carlos Teixeira9Andreas Dlopst18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic9Gustavo Henrique da Silva Sousa7Wu Lei8Oscar Dos Santos Emboaba Junior10Matias Ezequiel Vargas Martin18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos4Wang Shenchao3Jiang Guangtai13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
33Wang Haijian20Yu Hanchao14Xie PengFei32Eddy Francois41Zhengkai Zhou1Ma Zhen38Jiabao Wen3Jin Shunkai39Liu Yujie29Zhou Junchen36Fei ErnanduoLinpeng Zhang 5Yang Shiyuan 20Fu Huan 23Feng Jin 27Wei Chen 12Li Ang 2Shimeng Bao 31Xu Xin 16Lv Wenjun 11Cai Huikang 6Liu Zhurun 33Liu Xiaolong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskyKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút0
-
-
11Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
490Số đường chuyền262
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass29
-
-
107Pha tấn công72
-
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc