Kết quả Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers, 19h00 ngày 21/09
Kết quả Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202419:00
-
Shanghai Shenhua 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.73+1.25
1.01O 3.25
0.89U 3.25
0.811
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 26
-
Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
3'0-1Albion Ademi (Assist:Ba Dun)
-
11'Gao Tianyi
Joao Carlos Teixeira0-1 -
46'0-1Huang Jiahui
Guo Hao -
46'0-1Su Yuanjie
Yang Zihao -
57'Eddy Francois0-1
-
68'Xie PengFei
Yang Zexiang0-1 -
68'Wang Haijian
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic0-1 -
68'Chan Shinichi
Xu Haoyang0-1 -
76'0-1Xie Weijun
Ba Dun -
81'0-1Gao Huaze
Albion Ademi -
82'Yu Hanchao
Gao Tianyi0-1 -
89'Yu Hanchao (Assist:Cephas Malele)1-1
-
90'Yu Hanchao2-1
-
90'2-1Liu Junxian
Xadas
-
Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-2-3-130Bao Yaxiong7Xu Haoyang32Eddy Francois4Jiang Shenglong16Yang Zexiang6Ibrahim Amadou15Wu Xi11Cephas Malele18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic10Joao Carlos Teixeira9Andreas Dlopst9Andrea Compagno29Ba Dun8Xadas7Albion Ademi36Guo Hao21Mile Skoric23Yumiao Qian31Diogo Silva6Peng fei Han16Yang Zihao22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
17Gao Tianyi27Chan Shinichi33Wang Haijian14Xie PengFei20Yu Hanchao41Zhengkai Zhou1Ma Zhen38Jiabao Wen3Jin Shunkai29Zhou Junchen36Fei ErnanduoSu Yuanjie 32Huang Jiahui 14Xie Weijun 11Gao Huaze 18Liu Junxian 19Bingliang Yan 25Li Yuefeng 1Wang Zhenghao 3Yu Yang 5Wang Xianjun 4Sun XueLong 17Shi Yan 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskyYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
10Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
381Số đường chuyền323
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn5
-
-
20Ném biên24
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass30
-
-
111Pha tấn công86
-
-
57Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc