Kết quả Al-Fateh vs Al-Taawon, 02h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 23

  • Al-Fateh vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 28'
    Jorge Fernandes
    0-0
  • 45'
    Sofiane Bendebka goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
    Renne Alejandro Rivas Alezones
  • 65'
    1-0
     Musa Barrow
     Lucas Chavez
  • 65'
    1-0
     Sultan Mandash
     Mohammed Al Kuwaykibi
  • 68'
    1-0
     Abdulfattah Adam
     Aschraf El Mahdioui
  • 70'
    1-1
    goal Musa Barrow (Assist:Roger Martinez)
  • 78'
    1-1
    Abdulfattah Adam
  • 82'
    Saeed Baattia  
    Ahmed Al Julaydan  
    1-1
  • 83'
    Abdullah Al-Anazi  
    Suhayb Al Zaid  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Hattan Bahebri
     Roger Martinez
  • 88'
    Marwane Saadane
    1-1
  • 90'
    Mohammed Al Fuhaid  
    Zaydou Youssouf  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Faycal Fajr
  • 90'
    1-1
    Hattan Bahebri
  • 90'
    1-2
    goal Musa Barrow
  • 90'
    Matheus Machado
    1-2
  • 90'
    Abdullah Al-Anazi
    1-2
  • Al-Fateh vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-2-3-1
    26
    Nawaf Alaqidi
    82
    Hussain Al Zarie
    17
    Marwane Saadane
    44
    Jorge Fernandes
    42
    Ahmed Al Julaydan
    18
    Suhayb Al Zaid
    33
    Zaydou Youssouf
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    28
    Sofiane Bendebka
    11
    Mourad Batna
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    38
    Roger Martinez
    19
    Lucas Chavez
    70
    Abdelhamid Sabiri
    18
    Aschraf El Mahdioui
    76
    Faycal Fajr
    5
    Mohammed Mahzari
    3
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Matheus Machado
    15Saeed Baattia
    94Abdullah Al-Anazi
    14Mohammed Al Fuhaid
    55Waleed Al-Anezi
    6Naif Masoud
    24Amaar Al Dohaim
    13Hussain Qasim
    29Ali Al Masoud
    Sultan Mandash 27
    Musa Barrow 99
    Abdulfattah Adam 9
    Hattan Bahebri 90
    Saad Al-Nasser 8
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Sultan Al-Farhan 6
    Abdulrahman Alsenaid 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Taawon
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    36
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation