Kết quả Wellington Phoenix vs Sydney FC, 13h00 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 14

  • Wellington Phoenix vs Sydney FC: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Adrian Segecic
  • 46'
    Nathan Walker  
    Matthew Sheridan  
    0-0
  • 52'
    Mohamed Al-Taay  
    Sam Sutton  
    0-0
  • 57'
    0-0
     Jordan Courtney-Perkins
     Zachary De Jesus
  • 70'
    0-0
    Patryk Klimala Penalty cancelled
  • 77'
    0-0
    Leonardo de Souza Sena
  • 81'
    0-0
     Jaiden Kucharski
     Adrian Segecic
  • 81'
    Luke Supyk  
    Hideki Ishige  
    0-0
  • 82'
    Kazuki Nagasawa
    0-0
  • 90'
    0-0
     Patrick Wood
     Patryk Klimala
  • 90'
    0-0
     Tiago Quintal
     Joe Lolley
  • Wellington Phoenix vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix4-4-2
    30
    Alby Kelly-Heald
    19
    Sam Sutton
    4
    Scott Wootton
    15
    Isaac Hughes
    27
    Matthew Sheridan
    18
    Lukas Kelly-Heald
    8
    Paulo Retre
    25
    Kazuki Nagasawa
    3
    Corban Piper
    9
    Hideki Ishige
    7
    Kosta Barbarouses
    9
    Patryk Klimala
    10
    Joe Lolley
    17
    Anthony Caceres
    7
    Adrian Segecic
    6
    Corey Hollman
    15
    Leonardo de Souza Sena
    21
    Zachary De Jesus
    23
    Rhyan Grant
    5
    Hayden Matthews
    16
    Joel King
    12
    Harrison Devenish-Meares
    Sydney FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Nathan Walker
    12Mohamed Al-Taay
    23Luke Supyk
    1Joshua Oluwayemi
    39Jayden Smith
    5Fin Conchie
    46Lachlan Candy
    Jordan Courtney-Perkins 4
    Jaiden Kucharski 25
    Tiago Quintal 20
    Patrick Wood 13
    Andrew Redmayne 1
    Aaron Gurd 3
    Joseph Lacey 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Sydney FC: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Sydney FC
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    569
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    14
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 12 8 2 2 19 9 10 26 H B T H B T
2 Adelaide United 11 7 3 1 26 17 9 24 T T H B T T
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 13 6 3 4 29 20 9 21 H T H T T H
6 FC Macarthur 13 6 3 4 27 18 9 21 T H T T B T
7 Melbourne Victory 12 5 4 3 18 14 4 19 T H B H H B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
10 Wellington Phoenix 12 4 2 6 13 16 -3 14 B B T B B H
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 12 0 2 10 12 27 -15 2 H B B B B B

Title Play-offs