Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos, 16h30 ngày 22/09
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.19O 1.25
0.78U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
3'Mutsuki Kato (Assist:Hayao Kawabe)1-0
-
19'1-1Kenta Inoue (Assist:Katsuya Nagato)
-
22'Tolgay Arslan (Assist:Sho Sasaki)2-1
-
27'2-1Asahi Uenaka
Amano Jun -
40'Tolgay Arslan (Assist:Mutsuki Kato)3-1
-
45'3-2Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kota Watanabe)
-
46'Naoto Arai
Goncalo Paciencia3-2 -
48'Naoto Arai (Assist:Taishi Matsumoto)4-2
-
59'4-2Keigo Sakakibara
Riku Yamane -
59'Mutsuki Kato Goal Disallowed4-2
-
73'Makoto Mitsuta
Tolgay Arslan4-2 -
81'4-2Ren Kato
Ken Matsubara -
81'4-2Taiki Watanabe
Katsuya Nagato -
81'4-2Kota Mizunuma
Kenta Inoue -
83'Shunki Higashi (Assist:Makoto Mitsuta)5-2
-
87'Pieros Sotiriou
Mutsuki Kato5-2 -
89'Hayato Araki Goal Disallowed5-2
-
90'Osamu Henry Iyoha
Shunki Higashi5-2 -
90'Pieros Sotiriou (Assist:Naoto Arai)6-2
-
90'Yoshifumi Kashiwa
Taishi Matsumoto6-2
-
Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-31Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi66Hayao Kawabe14Taishi Matsumoto15Shuto Nakano30Tolgay Arslan99Goncalo Paciencia51Mutsuki Kato11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza17Kenta Inoue6Kota Watanabe20Amano Jun28Riku Yamane27Ken Matsubara4Shinnosuke Hatanaka5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu2Katsuya Nagato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
13Naoto Arai11Makoto Mitsuta20Pieros Sotiriou27Osamu Henry Iyoha18Yoshifumi Kashiwa22Goro Kawanami9Douglas Vieira da SilvaAsahi Uenaka 14Keigo Sakakibara 35Ren Kato 16Taiki Watanabe 39Kota Mizunuma 18Riku Terakado 41Yuta Koike 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceYokohama Marinos
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút3
-
-
8Sút Phạt19
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
325Số đường chuyền610
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn11
-
-
15Ném biên12
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách14
-
-
5Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass8
-
-
97Pha tấn công71
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản