Kết quả China vs Hong Kong, 14h00 ngày 27/07
Kết quả Trung Quốc vs Hong Kong
Đối đầu Trung Quốc vs Hong Kong
Phong độ Trung Quốc gần đây
Phong độ Hong Kong gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/07/202214:00
-
Trung Quốc 41Hong Kong 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.88O 2.25
1.02U 2.25
0.801
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trung Quốc vs Hong Kong
-
Sân vận động: Toyota Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Đông Á 2022 » vòng Final Round
-
Trung Quốc vs Hong Kong: Diễn biến chính
-
29'0-0Law Tsz Chun
-
33'0-0Leung Kwun Chung
-
33'He Yupeng0-0
-
46'Jiabao Wen
Haofeng Xu0-0 -
50'Jiang Guangtai0-0
-
57'Xu Yue
Wai-Tsun Dai0-0 -
57'Shinar Yeljan
Jiang Guangtai0-0 -
65'Dilyimit Tudi
Jiang Shenglong0-0 -
67'Long Tan1-0
-
76'1-0Jahangir Khan
Wai Wong -
76'1-0Cheng Siu Kwang
Law Tsz Chun -
76'1-0Ju Yingzhi
Chun-Ming Wu -
83'Tao Qianglong
He Yupeng1-0 -
90'Tao Qianglong1-0
-
90'Jiaqi Han1-0
-
Trung Quốc vs Hong Kong: Đội hình chính và dự bị
-
Trung Quốc4-3-31Jiaqi Han17Haofeng Xu5Zhu Chenjie3Wu Shaocong6Jiang Guangtai8Wai-Tsun Dai4Jiang Shenglong18He Yupeng20Fang Hao11Long Tan14Chen Guokang9Wing Kai Orr Matthew Elliot7Law Tsz Chun10Wai Wong8Chun-Ming Wu6Chun Lok Chan23Sun Ming Him21Tze Nam Yue5Tse Sean Ka Keung22Lilley Nunez Vasudeva Das12Leung Kwun Chung19Chan Ka Ho
- Đội hình dự bị
-
24Su Shihao25Huang Zihao2Shinar Yeljan7Tao Qianglong16Jiabao Wen22Liu Zhurun21Yao Xuchen23Liang Shaowen15Dilyimit Tudi26Liu Ruofan13Xu Yue12Peng PengFung Hing Wa 15Ju Yingzhi 24Ng Wai Him 1Lau Hok-Ming 13Wang-Kit Tsui 3Paulo Cesar da Silva Argolo 18Cheng Chin Lung 11Yiu Ho Ming 20Cheng Siu Kwang 16Tomas Maronesi 4Jesse Joy Yin Yu 14Yi-Hang Ellison Tsang 26Jahangir Khan 17Sohgo Ichikawa 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar JankovicJörn Andersen
- BXH Cúp Đông Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Trung Quốc vs Hong Kong: Số liệu thống kê
-
Trung QuốcHong Kong
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
72Pha tấn công74
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League