Đối đầu Nhật Bản vs Australia, 17h35 ngày 15/10
Kết quả Nhật Bản vs Australia
Nhận định, Soi kèo Nhật Bản vs Australia, 17h35 ngày 15/10
Đối đầu Nhật Bản vs Australia
Phong độ Nhật Bản gần đây
Phong độ Australia gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Nhật Bản vs Australia
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 15/10/2024 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Australia trước đây
-
24/03/2022Australia0 - 2Japan0 - 0W
-
12/10/2021Japan2 - 1Australia1 - 0W
-
31/08/2017Japan2 - 0Australia1 - 0W
-
11/10/2016Australia1 - 1Japan0 - 1D
-
04/06/2013Japan1 - 1Australia0 - 0D
-
12/06/2012Australia1 - 1Japan0 - 0D
-
31/07/2017Japan2 - 4Australia1 - 3L
-
18/11/2014Japan2 - 1Australia0 - 0W
-
25/07/2013Japan3 - 2Australia1 - 0W
-
29/01/2011Australia0 - 0Japan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nhật Bản vs Australia
- Thống kê lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Australia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Australia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 6 | 3 | 3 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Đông Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
Asian Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Australia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Nhật Bản (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nhật Bản thắng
Bại: là số trận Nhật Bản thua
Thắng: là số trận Nhật Bản thắng
Bại: là số trận Nhật Bản thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nhật Bản và Australia trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | Australia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Ả Rập Xê-út | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Bahrain | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 |
5 | Indonesia | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
6 | Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League