Đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ, 18h45 ngày 23/10
Kết quả India Nữ vs Bangladesh Nữ
Đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ
Phong độ India Nữ gần đây
Phong độ Bangladesh Nữ gần đây
Cúp Vô địch nữ Nam Á 2024: India Nữ vs Bangladesh Nữ
-
Giải đấu: Cúp Vô địch nữ Nam ÁMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/10/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ trước đây
-
13/09/2022India (W)0 - 3Bangladesh (W)0 - 2L
-
20/03/2019India (W)4 - 0Bangladesh (W)3 - 0W
-
04/01/2017India (W)3 - 1Bangladesh (W)1 - 1W
-
31/12/2016India (W)0 - 0Bangladesh (W)0 - 0D
-
15/11/2014India (W)5 - 1Bangladesh (W)0 - 0W
-
11/11/2018Bangladesh (W)1 - 7India (W)0 - 3W
-
18/03/2011Bangladesh (W)0 - 3India (W)0 - 0W
-
13/02/2016India (W)5 - 1Bangladesh (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Vô địch nữ Nam Á | 5 | 3 | 1 | 1 |
VL Olympic nữ Châu Á | 2 | 2 | 0 | 0 |
Women South Asian Games | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu India Nữ vs Bangladesh Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
India Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
India Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận India Nữ thắng
Bại: là số trận India Nữ thua
Thắng: là số trận India Nữ thắng
Bại: là số trận India Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Vô địch nữ Nam Á mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội India Nữ và Bangladesh Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Vô địch nữ Nam Á mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Vô địch nữ Nam Á 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | India (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 |
2 | Bangladesh (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | Pakistan(W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League